Có 4 kết quả:

市区 shì qū ㄕˋ ㄑㄩ市區 shì qū ㄕˋ ㄑㄩ視區 shì qū ㄕˋ ㄑㄩ视区 shì qū ㄕˋ ㄑㄩ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) urban district
(2) downtown
(3) city center

Từ điển Trung-Anh

(1) urban district
(2) downtown
(3) city center

Từ điển Trung-Anh

field of view

Từ điển Trung-Anh

field of view